Có 2 kết quả:
庆幸 qìng xìng ㄑㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ • 慶幸 qìng xìng ㄑㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rejoice
(2) to be glad
(2) to be glad
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rejoice
(2) to be glad
(2) to be glad
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0